Bước tới nội dung

калейдоскоп

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

калейдоскоп

  1. (Ống) Kính vạn hoa, kính bách sắc.
  2. (перен.) [sự] biến đổi nhanh chóng, thay đổi xoành xoạch.
    калейдоскоп событий — sự kiện thay đổi xoành xoạch

Tham khảo

[sửa]