Bước tới nội dung

калькуляция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

калькуляция gc

  1. (Sự) Tính toán, tính giá thành.

Tham khảo

[sửa]