камелия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của камелия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kamélija |
khoa học | kamelija |
Anh | kameliya |
Đức | kamelija |
Việt | cameliia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
камелия gc
Tham khảo[sửa]
- "камелия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)