канапизационный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của канапизационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanapizaciónnyj |
khoa học | kanapizacionnyj |
Anh | kanapizatsionny |
Đức | kanapisazionny |
Việt | canapidatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
канапизационный
Tham khảo[sửa]
- "канапизационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)