Bước tới nội dung

капустник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

капустник

  1. (червь) [con] sâu cải, sâu bắp cải.
  2. (самодеятельность) [buổi] biểu diễn văn nghệ nghiệp dư (với nhiều tiết mục rất khác nhau).

Tham khảo

[sửa]