кардинальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кардинальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kardinál'nyj |
khoa học | kardinal'nyj |
Anh | kardinalny |
Đức | kardinalny |
Việt | carđinalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кардинальный
- Chủ yếu nhất, căn bản nhất, quan trọng nhất.
- кардинальные проблемы современности — những vấn đề chủ yếu (căn bản, quan trọng) nhất của thời đại hiện nay
Tham khảo
[sửa]- "кардинальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)