карикатура
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của карикатура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karikatúra |
khoa học | karikatura |
Anh | karikatura |
Đức | karikatura |
Việt | caricatura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]карикатура gc
- (Bức) Biếm họa, tranh châm biếm, tranh khôi hài, tranh đả kích.
- нарисовать карикатуру на кого-л. — vẽ tranh châm biếm ai
- (перен.) [điều] buồn cười, lố bịch, thảm hại.
Tham khảo
[sửa]- "карикатура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)