картотека
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của картотека
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kartóteka |
khoa học | kartoteka |
Anh | kartoteka |
Đức | kartoteka |
Việt | cartoteca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]картотека gc
- Hộp phiếu [ghi], tủ phiếu, tủ phích.
- библиотечная картотека — tủ phiếu [ghi] sách thư viện, tủ phích thư viện
- составлять картотекау — lập hộp phiếu [ghi], làm phiếu ghi
Tham khảo
[sửa]- "картотека", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)