касторка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

касторка gc (thông tục)

  1. Dấu thầu dừa, dầu đu đủ, dầu thù đủ.

Tham khảo[sửa]