катастрофа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của катастрофа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katastrófa |
khoa học | katastrofa |
Anh | katastrofa |
Đức | katastrofa |
Việt | cataxtropha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]катастрофа gc
- (бедствие) thảm họa, tai biến
- (несчастье) tai họa
- (авария) tai nạn, nạn.
- железнодорожная катастрофа — tai nạn xe lửa
Tham khảo
[sửa]- "катастрофа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)