Bước tới nội dung

катастрофа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

катастрофа gc

  1. (бедствие) thảm họa, tai biến
  2. (несчастье) tai họa
  3. (авария) tai nạn, nạn.
    железнодорожная катастрофа — tai nạn xe lửa

Tham khảo

[sửa]