Bước tới nội dung

категорически

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

категорически

  1. (Một cách) Nhất quyết, dứt khoát, kiên quyết, quả quyết.
    категорически возражать — kiên quyết phản đối
    категорически запрещать — nghiêm cấm, tuyệt đối cấm

Tham khảo

[sửa]