Bước tới nội dung

nhất quyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Quyết: nhất định

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲət˧˥ kwt˧˥ɲə̰k˩˧ kwk˩˧ɲək˧˥ wk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲət˩˩ kwt˩˩ɲə̰t˩˧ kwt˩˧

Phó từ

[sửa]

nhất quyết trgt.

  1. (xem từ nguyên 1) Nhất định phải thực hiện.
    Anh ấy đã nhất quyết ra đi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]