качалка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của качалка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kačálka |
khoa học | kačalka |
Anh | kachalka |
Đức | katschalka |
Việt | catralca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
качалка gc
Tham khảo[sửa]
- "качалка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)