квартировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của квартировать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | kvartirovát' |
| khoa học | kvartirovat' |
| Anh | kvartirovat |
| Đức | kwartirowat |
| Việt | cvartirovat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
квартировать Thể chưa hoàn thành (,( у Р, в П))
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “квартировать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)