Bước tới nội dung

квартировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Động từ

квартировать Thể chưa hoàn thành (,( у Р, в П))

  1. (thông tục) (жить на квартире) — ở nhờ nhà, thuê nhà
    воен. — trú quân, đóng quân

Tham khảo