кивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kivát' |
khoa học | kivat' |
Anh | kivat |
Đức | kiwat |
Việt | kivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]кивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: квинуть) , кивнуть
- Gật đầu, gật; (в знак согласия тж. ) gật đầu đồng ý; (в знак приветствия) cúi đầu chào, gật đầu chào.
- (на В) (указывать кивком) hất đầu chỉ.
- тк. несов. — (сваливать вину на кого-л.) — đổ tội, đổ lỗi, gán tội, đổ vạ đổ vấy, đổ oan
Tham khảo
[sửa]- "кивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)