кипа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

кипа gc

  1. (пачка) chồng
  2. (связка) , bao
  3. (груда) đống.
    кипа книг — chồng sách
    кипа бумаги — chồng (súc, ram, thếp) giấy
  4. (торг.) Kiện [hàng].
    кипа хлопка — kiện bông

Tham khảo[sửa]