Bước tới nội dung

кислятина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кислятина gc (thông tục)

  1. (Của, đồ) Chua, chua , chua loét.
    перен. — (о человек) — người u sầu, người ủ rũ, người hay than vãn

Tham khảo

[sửa]