chua loét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwaː˧˧ lwɛt˧˥ʨuə˧˥ lwɛ̰k˩˧ʨuə˧˧ lwɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuə˧˥ lwɛt˩˩ʨuə˧˥˧ lwɛ̰t˩˧

Tính từ[sửa]

chua loét

  1. Chua đến mức không thể chịu được.