класс
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]класс gđ
- (социальная группа) giai cấp.
- борьба классов — [cuộc] đấu tranh giai cấp
- (ступень обучения) lớp.
- ученик пятого класса — học sinh lớp năm
- (группа учащихся) lớp [học].
- (комната в школе) lớp học, phòng học.
- бот., зоол. — lớp, loài
- (разряд) hạng, loại, bậc, cấp.
- билет первого класса — vé hạng nhất
- классы — (детская игра) — [trò] đánh tàu bay, nhảy ô
Tham khảo
[sửa]- "класс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)