клирос
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của клирос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klíros |
khoa học | kliros |
Anh | kliros |
Đức | kliros |
Việt | clirox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
клирос gđ (церк.)
Tham khảo[sửa]
- "клирос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)