Bước tới nội dung

кляп

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кляп

  1. (из куска дерева) [cái] ngáng miệng
  2. (из тряпки) giẻ nhét mồm, giẻ bịt miệng, dàm.
    засунуть кляп в рот — nhét giẻ vào mịệng, ngáng miệng, bịt họng

Tham khảo

[sửa]