кляча
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кляча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kljáča |
khoa học | kljača |
Anh | klyacha |
Đức | kljatscha |
Việt | cliatra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кляча gc
Tham khảo
[sửa]- "кляча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)