книговедение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của книговедение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | knigovédenije |
khoa học | knigovedenie |
Anh | knigovedeniye |
Đức | knigowedenije |
Việt | cnigoveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
книговедение gt
Tham khảo[sửa]
- "книговедение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)