Bước tới nội dung

коварный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

коварный

  1. Nham hiểm, giảo quyệt, quỷ quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá.
    коварный враг — kẻ thù giảo quyệt (thâm độc, nanh nọc)
    коварная улыбка — nụ cười thâm hiểm (độc địa)
    коварные приёмы — thủ đoạn nham hiểm (giảo hoạt), mánh khóe quỷ quyệt (tinh ma)
    коварные замыслы — âm mưu nham hiểm (thâm độc), quỷ kế

Tham khảo

[sửa]