Bước tới nội dung

ковылять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ковылять Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (Đi) Khập khiểng, cà nhắc, tập tễnh; (о детях ) [đi] chập chững.

Tham khảo

[sửa]