Bước tới nội dung

nghí ngoáy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋi˧˥ ŋwaj˧˥ŋḭ˩˧ ŋwa̰j˩˧ŋi˧˥ ŋwaj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˩˩ ŋwaj˩˩ŋḭ˩˧ ŋwa̰j˩˧

Động từ

[sửa]

nghí ngoáy

  1. Nói ngón tay làm động tác liền liền.
    Nghí ngoáy nặn con giống cả ngày.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]