Bước tới nội dung

кожа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кожа gc

  1. Da .
  2. (материал) da, da thuộc.
    портфель из кожаи — cặp da
    телячья кожа — da bê, da bò non
  3. (кожура) vỏ, .
    из кожаи вои лезть — cố sống cố chết, cố gắng hết sức, cố cật lực
    влезть в чью-л. кожау — đặt mình vào hoàn cảnh (địa vị) ai

Tham khảo

[sửa]