кожа
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кожа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kóža |
khoa học | koža |
Anh | kozha |
Đức | koscha |
Việt | cogia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кожа gc
- Da bì.
- (материал) da, da thuộc.
- портфель из кожаи — cặp da
- телячья кожа — da bê, da bò non
- (кожура) vỏ, bì.
- из кожаи вои лезть — cố sống cố chết, cố gắng hết sức, cố cật lực
- влезть в чью-л. кожау — đặt mình vào hoàn cảnh (địa vị) ai
Tham khảo[sửa]
- "кожа". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)