Bước tới nội dung

козни

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=козн}} козни số nhiều

  1. Âm mưu thâm độc, quỷ kế, độc kế.
    строить козни кому-л., против кого-л. — bày mưu đặt kế chống ai

Tham khảo

[sửa]