койка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của койка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kójka |
khoa học | kojka |
Anh | koyka |
Đức | koika |
Việt | coica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
койка gc
- (кровать) [cái] giường
- (больничная) giường bệnh.
- палата на пять коек — buồng có năm giường
- (подвесная) [cái] võng, giường treo.
Tham khảo[sửa]
- "койка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)