Bước tới nội dung

койка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

койка gc

  1. (кровать) [cái] giường
  2. (больничная) giường bệnh.
    палата на пять коек — buồng có năm giường
  3. (подвесная) [cái] võng, giường treo.

Tham khảo

[sửa]