Bước tới nội dung

колесить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

колесить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (ехать не прямым путём) đi quanh [con], đi đường vòng.
  2. (разъезжать) đi khắp đó đây, đi nhiều nơi, đi khắp nơi.
    колесить по всему свету — đi khắp [nơi trên] thế giới, ngao du khắp thế giới

Tham khảo

[sửa]