коллектор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коллектор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolléktor |
khoa học | kollektor |
Anh | kollektor |
Đức | kollektor |
Việt | collector |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]коллектор gđ
- (учреждение) cơ quan thu phát (phân phối).
- библиотечный коллектор — cơ quan phân phối sách
- (эл.) [cái] góp điện, cổ góp điện, côlecto.
- (тех.) (труба) ống góp, ống thu, ống tập hợp.
Tham khảo
[sửa]- "коллектор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)