Bước tới nội dung

коллектор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

коллектор

  1. (учреждение) cơ quan thu phát (phân phối).
    библиотечный коллектор — cơ quan phân phối sách
  2. (эл.) [cái] góp điện, cổ góp điện, côlecto.
  3. (тех.) (труба) ống góp, ống thu, ống tập hợp.

Tham khảo

[sửa]