Bước tới nội dung

góp điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔp˧˥ ɗiə̰ʔn˨˩ɣɔ̰p˩˧ ɗiə̰ŋ˨˨ɣɔp˧˥ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔp˩˩ ɗiən˨˨ɣɔp˩˩ ɗiə̰n˨˨ɣɔ̰p˩˧ ɗiə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

góp điện

  1. Bộ phận của máy phát điện dùng để dẫn điện ra mạch ngoài.

Tham khảo

[sửa]