колосники
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của колосники
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolosnikí |
khoa học | kolosniki |
Anh | kolosniki |
Đức | kolosniki |
Việt | coloxnici |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=колосник}} колосники số nhiều (,(ед. колосник м.))
Tham khảo[sửa]
- "колосники", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)