Bước tới nội dung

командование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

командование gt

  1. (действие) [sự] chỉ huy.
    принять командование — nhận quyền (trách nhiệm) chỉ huy
    сдать командование — giao quyền chỉ huy
    под командованим кого-л. — dưới quyền chỉ huy của ai
  2. (собир.) Ban chỉ huy, bộ chỉ huy, bộ tư lệnh.
    главное командование — bộ [tổng] tư lệnh
    верховное командование — bộ tổng tư lệnh [tối cao]

Tham khảo

[sửa]