комбинат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của комбинат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kombinát |
khoa học | kombinat |
Anh | kombinat |
Đức | kombinat |
Việt | combinat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]комбинат gđ
- (промышленный) nhà máy liên hợp.
- металлургический комбинат — nhà máy liên hợp luyện kim
- целлюлозно-бумажный комбинат — nhà máy liên hợp giấy - xenlulôzơ
- мясо-молочный комбинат — nhà máy liên hợp thịt sữa
- (учебный) hệ thống các trường chuyên nghiệp, trường liên hợp (trực thuộc nhà máy).
- комбинат бытового обслуживания — xí nghiệp phục vụ sinh hoạt
Tham khảo
[sửa]- "комбинат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)