Bước tới nội dung

комбинат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

комбинат

  1. (промышленный) nhà máy liên hợp.
    металлургический комбинат — nhà máy liên hợp luyện kim
    целлюлозно-бумажный комбинат — nhà máy liên hợp giấy - xenlulôzơ
    мясо-молочный комбинат — nhà máy liên hợp thịt sữa
  2. (учебный) hệ thống các trường chuyên nghiệp, trường liên hợp (trực thuộc nhà máy).
    комбинат бытового обслуживания — xí nghiệp phục vụ sinh hoạt

Tham khảo

[sửa]