комментарий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của комментарий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kommentárij |
khoa học | kommentarij |
Anh | kommentari |
Đức | kommentari |
Việt | commentari |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
комментарий gđ
- (пояснение к тексту) [lời] chú thích, giải thích, ghi chú, bình chú, bị chú, chú giải.
- (мн.) : [[комментарийии]] — (рассуждения) [lời] bàn, nhận xét, bình luận.
- комментарийии излишни — rõ quá rồi, chẳng cần phải giải thích gì nữa
Tham khảo[sửa]
- "комментарий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)