Bước tới nội dung

комментарий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

комментарий

  1. (пояснение к тексту) [lời] chú thích, giải thích, ghi chú, bình chú, bị chú, chú giải.
  2. (мн.) : [[комментарийии]] — (рассуждения) [lời] bàn, nhận xét, bình luận.
    комментарийии излишни — rõ quá rồi, chẳng cần phải giải thích gì nữa

Tham khảo

[sửa]