Bước tới nội dung

коммунальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

коммунальный

  1. (общественный) chung, công cộng.
  2. (связанный с городским хозяйством) phục vụ lợi ích công cộng, công chính.
    коммунальные услуги — các ngành phục vụ lợi ích công cộng
    коммунальное хозяйство — sở sự nghiệp công cộng, sở phục vụ lợi ích công cộng, sở công chính
    коммунальное строительство — xây dựng công trình công cộng
    коммунальная квартира — căn nhà đông hộ, căn nhà [có] nhiều gia đình cùng ở

Tham khảo

[sửa]