Bước tới nội dung

компанейский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

компанейский (thông tục)

  1. Cởi mở, quảng giao, thích đàn đúm.

Tham khảo

[sửa]