комплект
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của комплект
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komplékt |
khoa học | komplekt |
Anh | komplekt |
Đức | komplekt |
Việt | complect |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]комплект gđ
- (набор предметов) bộ, tập, toàn bộ.
- комплект белья — bộ vải trải giường
- комплект инструментов — bộ dụng cụ, bộ đồ nghề
- комплект газеты за год — tập báo trong một năm
- (предельное число) số quy định, số hạn định.
- сверх комплекта — quá số quy định
Tham khảo
[sửa]- "комплект", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)