компонент
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của компонент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komponént |
khoa học | komponent |
Anh | komponent |
Đức | komponent |
Việt | component |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]компонент gđ
- Cấu tử, thành phần, hợp phần, thành tố.
Tham khảo
[sửa]- "компонент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)