компоновка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của компоновка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komponóvka |
khoa học | komponovka |
Anh | komponovka |
Đức | komponowka |
Việt | componovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
компоновка gc
Tham khảo[sửa]
- "компоновка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)