конвейер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конвейер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konvéjer |
khoa học | konvejer |
Anh | konveyer |
Đức | konweier |
Việt | conveier |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]конвейер gđ
- (Đường) Dây chuyền, băng tải, băng chuyền.
Tham khảo
[sửa]- "конвейер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)