băng chuyền
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaŋ˧˧ ʨwiə̤n˨˩ | ɓaŋ˧˥ ʨwiəŋ˧˧ | ɓaŋ˧˧ ʨwiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaŋ˧˥ ʨwiən˧˧ | ɓaŋ˧˥˧ ʨwiən˧˧ |
Danh từ
[sửa]băng chuyền
- Băng hoặc dải chuyển động liên tục trên trục lăn, thường dùng để chuyển dịch hàng hoá, hành lí.
- hệ thống băng chuyền ở sân bay
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Bản dịch
Tham khảo
[sửa]“vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam