Bước tới nội dung

băng tải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaŋ˧˧ ta̰ːj˧˩˧ɓaŋ˧˥ taːj˧˩˨ɓaŋ˧˧ taːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˥ taːj˧˩ɓaŋ˧˥˧ ta̰ːʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

băng tải

  1. Xem băng chuyền

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Băng tải, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam