Bước tới nội dung

конгломерат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

конгломерат

  1. (книжн.) [sự] kết hợp, cố kết.
  2. (геол.) Kết nham, cuội kết, cônglômêrat.

Tham khảo

[sửa]