Bước tới nội dung

конденсатор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

конденсатор

  1. (эл.) [cái] tụ điện, máy tích điện.
  2. (в теплотехнике) bình ngưng tụ, nồi ngưng hơi.

Tham khảo

[sửa]