Bước tới nội dung

конклав

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

конклав (церк.)

  1. Mật tuyển viện, hội đồng hồng y giáo chủ.

Tham khảo

[sửa]