Bước tới nội dung

конкретный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

конкретный

  1. Cụ thể; (точный) chínha xác; (ясный) rõ ràng.
    конкретная цель — mục đích cụ thể (rõ ràng)
    конкретное предложение — đề nghị cụ thể
    конкретные меропрятия — những phương sách cụ thể

Tham khảo

[sửa]