конкретный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конкретный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konkrétnyj |
khoa học | konkretnyj |
Anh | konkretny |
Đức | konkretny |
Việt | concretny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]конкретный
- Cụ thể; (точный) chínha xác; (ясный) rõ ràng.
- конкретная цель — mục đích cụ thể (rõ ràng)
- конкретное предложение — đề nghị cụ thể
- конкретные меропрятия — những phương sách cụ thể
Tham khảo
[sửa]- "конкретный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)