Bước tới nội dung

консервы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

консервы số nhiều ((скл. как м. 1a))

  1. Đồ hộp, thực phẩm đóng hộp.
    мясные консервы — thịt hộp, thịt đóng hộp
    рыбные консервы — cá hộp, cá đóng hộp
    овощные консервы — rau hộp, rau đóng hộp
  2. (очки) kính bảo vệ mắt, kính phòng hộ lao động, kính dưỡng mục.

Tham khảo

[sửa]