конспиратор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конспиратор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konspirátor |
khoa học | konspirator |
Anh | konspirator |
Đức | konspirator |
Việt | conxpirator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
конспиратор gđ
Tham khảo[sửa]
- "конспиратор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)